Có 2 kết quả:
中間人 zhōng jiān rén ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄖㄣˊ • 中间人 zhōng jiān rén ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intermediary
(2) mediator
(2) mediator
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intermediary
(2) mediator
(2) mediator
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh